hậu quả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hậu quả+ noun
- consequence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hậu quả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hậu quả":
hậu quả hiệu quả - Những từ có chứa "hậu quả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 551